compensatory time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensatory time+ Noun
- thời gian bù
- thời gian nghỉ ngơi dành cho công nhân để đền bù cho việc làm ngoài giờ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensatory time"
Lượt xem: 463